Characters remaining: 500/500
Translation

long sòng sọc

Academic
Friendly

Từ "long sòng sọc" một thành ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để mô tả về ánh mắt hoặc vẻ bề ngoài của một người. Cụ thể, "long" có nghĩa là "mắt" "sòng sọc" có nghĩa là "dữ dội" hoặc "khó chịu". Khi ghép lại, "long sòng sọc" thường được hiểu "mắt nhìn dữ dội", thể hiện sự tức giận, điên cuồng hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Khi thấy người lạ vào nhà, ấy nhìn họ với ánh mắt long sòng sọc."
    • "Mặc dù anh ấy rất hiền lành, nhưng khi tức giận, ánh mắt của anh ấy trông long sòng sọc."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi tranh luận căng thẳng, cả hai bên đều những ánh mắt long sòng sọc, chứng tỏ sự quyết liệt trong ý kiến của mình."
    • "Khi nghe tin xấu, ánh mắt ấy bỗng trở nên long sòng sọc, như thể không thể chấp nhận được sự thật."
Phân biệt các biến thể:
  • Long: chỉ về mắt.
  • Sòng sọc: có thể được hiểu sự liên tục hoặc sự dữ dội. Trong ngữ cảnh khác, "sòng sọc" có thể chỉ sự rối rắm, không rõ ràng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mắt dữ: Cũng chỉ về ánh mắt nhìn mạnh mẽ, có thể mang ý nghĩa tức giận hoặc đe dọa.
  • Mắt lửa: Một cách diễn đạt khác để chỉ ánh mắt đầy cảm xúc, có thể tức giận hoặc phẫn nộ.
Từ liên quan:
  • Dữ tợn: Cũng chỉ đến sự mạnh mẽ, hung dữ nhưng không nhất thiết liên quan đến ánh mắt.
  • Nóng giận: Có thể dùng để chỉ trạng thái cảm xúc ánh mắt long sòng sọc thể hiện.
Kết luận:

Từ "long sòng sọc" không chỉ đơn thuần mô tả về ánh mắt còn mang theo nhiều ý nghĩa về cảm xúc trạng thái tâm lý của người nói.

  1. Nói mắt nhìn dữ dội: Mắt người điên long sòng sọc.

Comments and discussion on the word "long sòng sọc"